Đồng nghĩa của willCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
will.
Trái nghĩa của willCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
will.
Đồng nghĩa của will and will notCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
will and
will not.
Đồng nghĩa của at willCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của at
will.
Đồng nghĩa của what will be will beCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của what
will be
will be.
Đồng nghĩa của willpowerEnglish Vocalbulary.
Đồng nghĩa của
will less
Đồng nghĩa của
will o' the wisp
Đồng nghĩa ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Đồng nghĩa của goodwill...
will Đồng nghĩa của goodwilled
Đồng nghĩa của good wishes
Đồng nghĩa của good ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của maypossibly
will may well may perhaps may possibly. Động từ. grant permission can be ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của finethat
will suit me fine: cái đó đối
với tôi vừa khéo ; to talk fine: nói hay, nói khéo ; to cut it fine: tính vừa khéo.
Đồng nghĩa của kindness...
will Đồng nghĩa của humanity
Đồng nghĩa của beneficence
Đồng nghĩa của attentiveness ... nghia voi kindness
trái nghĩa với kindness là gì. An kindness synonym ...