Dictionary đồng nghĩa village

Loading results
Đồng nghĩa của village
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của village.
Đồng nghĩa của village green
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của village green.
Đồng nghĩa của small town
... nghĩa của small vehicle Đồng nghĩa của small village. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của small town ...
Đồng nghĩa của villager
Từ gần nghĩa. villagers villages village sign village sign language village sign languages village square village greens village green village dog village ...
Đồng nghĩa của villain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của villain.
Đồng nghĩa của retirement home
... của retirement village Đồng nghĩa của retiring. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của retirement home ...
Đồng nghĩa của the urban area
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Đồng nghĩa của village Đồng nghĩa của jaghir Đồng nghĩa của big city.
Trái nghĩa của villain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của villain.
Đồng nghĩa của the outskirts
suburb area conurbation countryside development district environs exurbia greenbelt hinterland outpost suburbia village country hamlet precinct purlieu slub ...
Đồng nghĩa của globes
Nghĩa là gì: globes globe /gloub/. danh từ. quả cầu. terrestrial globe: quả địa cầu. địa cầu, trái đất, thế giới. cầu mắt. chao đèn hình cầu.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock