Dictionary đồng nghia disadvantages

Loading results
Đồng nghĩa của disadvantages
Nghĩa là gì: disadvantages disadvantage /,disəd'vɑ:ntidʤ/. danh từ. sự bất lợi; thế bất lợi. to put somebody at a disadvantage: đặt ai vào thế bất lợi.
Đồng nghĩa của drawback
điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi · (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất) · (+ from) sự ...
Đồng nghĩa của downside
... with similar meanings with downside, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của disadvantage
Nghĩa là gì: disadvantage disadvantage /,disəd'vɑ:ntidʤ/. danh từ. sự bất lợi; thế bất lợi. to put somebody at a disadvantage: đặt ai vào thế bất lợi.
Trái nghĩa của disadvantages
Nghĩa là gì: disadvantages disadvantage /,disəd'vɑ:ntidʤ/. danh từ. sự bất lợi; thế bất lợi. to put somebody at a disadvantage: đặt ai vào thế bất lợi.
Đồng nghĩa của drawbacks
điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi · (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất) · (+ from) sự ...
Trái nghĩa của drawbacks
điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi · (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất) · (+ from) sự ...
Đồng nghĩa của weaknesses
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của weaknesses.
Đồng nghĩa của downsides
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Đồng nghĩa của downscale Đồng nghĩa của downshift Đồng nghĩa của downside Đồng ...
Trái nghĩa của drawback
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của drawback.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock