Dictionary đồng nghia penalized

Loading results
Đồng nghĩa của penalized - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của penalized.
Đồng nghĩa của penalty - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của penalty.
Trái nghĩa của penalized
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của penalized.
Trái nghĩa của penalty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của penalty.
Đồng nghĩa của fined - Synonym of consenting
Đồng nghĩa của fined ; Danh từ. charged forfeited ; Tính từ. warmed faired ; Tính từ. minuted lit ; Tính từ. fainted exacted ; Động từ. penalized punished ...
Đồng nghĩa của paid through the nose
Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của paid through the nose. Động từ. fined charged confiscated levied penalised penalized ...
Trái nghĩa của prepaid
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... denied deprived held penalized refused took withheld confused dishonored ...
Đồng nghĩa của given someone a good hiding
disciplined castigated corrected penalised penalized beaten the living daylights out of someone. ​Động từ. △. broken bruised. ​Động từ. △. abused aimed blows ...
Trái nghĩa của compensated
lost penalized took damaged deprived fined forfeited · Đồng nghĩa của compensated · compensated Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của outraged - Synonym of animating
sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...) sự lăng nhục, sự sỉ nhục. sự vi phạm trắng ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock