Dictionary động từ của obedient

Loading results
động từ của obedient
Free Dictionary for word usage động từ của obedient, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của obedience
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của obedience. ... sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động.
Trái nghĩa của obedience
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của obedience. ... sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động.
Sinonim dari obedience
... dari obedient Sinonim dari obediently Sinonim dari obeisance Sinonim dari obeisant Sinonim dari obeisantly động từ của obedient trái nghĩa với obedient.
Trái nghĩa của rebel
Động từ. comply give in obey surrender yield agree approve compliment endorse laud lose make peace praise sanction support ; Danh từ. loyalist adherent ; Tính từ.
Trái nghĩa của relinquishing
Nghĩa là gì: relinquishing relinquish /ri'liɳkwiʃ/. ngoại động từ. bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...) to relinquish one's hopes: từ bỏ hy vọng ...
Đồng nghĩa của staunch
ngoại động từ. cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại. to stanch a wound: làm cầm máu một vết thương. tính từ. trung thành; đáng tin cậy.
Trái nghĩa của regarding
Trái nghĩa của regarding · Động từ · Động từ · Danh từ · Tính từ · Preposition · Tính từ · Preposition · Từ gần nghĩa.
Trái nghĩa của busted
danh từ. tượng nửa người. ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ). danh từ. (từ lóng) (như) bust. to go bút. (thông tục) phá sản, vỡ nợ. động từ.
Đồng nghĩa của flexible
Nghĩa là gì: flexible flexible /flexible/. tính từ. dẻo, mền dẻo, dễ uốn. dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn. linh động, linh hoạt ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock