up to a point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesup to a point Thành ngữ, tục ngữ · đến một điểm (nhất định) · cho đến một điểm nào đó ·
up to a (nhất định)
ˈpoint.
up to a point nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
up to a point nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của up to a point... điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
up to a point. ... to a
point"
nghĩa là gì up to the
point là gì up to the
point nghia
la gi.
to the point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to the
point.
point the finger at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
point the finger at.
point up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Hình để nhấn mạnh điều
gì đó; để nhấn mạnh một khía cạnh của điều
gì đó. Đây
là một điều rất quan trọng để học hỏi.
Đồng nghĩa của minor pointCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của minor
point.
miss the point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Đó trả toàn bất phải
là ý của tui — bạn vừa bỏ sót ý của tất cả những
gì tui vừa ...
Trái nghĩa của point in time... time
là gì nghĩa point in time
point of time
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
point in time ...
Đồng nghĩa của pointsNghĩa là gì:
points point /pɔint/. danh từ. mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (
sao). dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, ...