risk Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesn. An action that may fail but is judged more likely to succeed. The sending of troops to the rebellious island was a calculated
risk. run
a ...
take a risk Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ take
a risk.
Đồng nghĩa của riskThành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì,
Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì:
Risk Risk. (Econ) Rủi ro. + Là hoàn cảnh trong đó ...
risk life and limb Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
risk life and limb.
at (one's) own risk Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...at (one's) own
risk Thành ngữ, tục ngữ. calculated risk. an action that may fail but has a good chance to succeed They took a calculated risk when they ...
Đồng nghĩa của take a riskThành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ...
risk thành ngữ nghĩa của từ take a risk. An take a risk synonym dictionary ...
chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesa fighting chance · a ghost of a chance · a slim chance · a snowball's chance in hell · chances are · fat chance · fighting chance · hundred to one shot/chance.
at the wheel Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdriving a car, steering a car or truck Who was at the wheel when the car went off the road? Asleep at the wheel. If someone is asleep at the wheel, ...
hit with a car là gì- Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hit the ... hit the road
Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases leave - usually ...
Trái nghĩa của risksThành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì,
Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì:
risks Risk. (Econ) Rủi ro. + Là hoàn cảnh trong đó ...