Dictionary abundance trái nghĩa

Loading results
Trái nghĩa của abundance
Nghĩa là gì: abundance abundance /ə'bʌndəns/. danh từ. sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật. to live in abundance: sống dư dật.
Trái nghĩa của abundant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của abundant.
Đồng nghĩa của abundance
Nghĩa là gì: abundance abundance /ə'bʌndəns/. danh từ. sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật. to live in abundance: sống dư dật.
同义词 abundance
... trái nghĩa abundance đồng nghĩa với Từ trái ngĩa với từ abundance abundance đồng nghĩa trái nghĩa với abundance. An abundance synonym dictionary is a great ...
Contrario di abundance
... nghĩa abundance đồng nghĩa với Từ trái ngĩa với từ abundance abundance đồng nghĩa trái nghĩa với abundance. An abundance antonym dictionary is a great ...
의 반의어 abundance
... trái nghĩa abundance đồng nghĩa với Từ trái ngĩa với từ abundance abundance đồng nghĩa trái nghĩa với abundance. An abundance antonym dictionary is a great ...
Synonym of abundance
... trái nghĩa abundance đồng nghĩa với Từ trái ngĩa với từ abundance abundance đồng nghĩa trái nghĩa với abundance. An abundance synonym dictionary is a great ...
Sinonim dari abundance
... nghĩa abundance đồng nghĩa với Từ trái ngĩa với từ abundance abundance đồng nghĩa trái nghĩa với abundance. An abundance synonym dictionary is a great ...
Antonim dari abundance
... nghĩa abundance đồng nghĩa với Từ trái ngĩa với từ abundance abundance đồng nghĩa trái nghĩa với abundance. An abundance antonym dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của abundant
Nghĩa là gì: abundant abundant /ə'bʌndənt/. tính từ. phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật. to be abundant in something: có nhiều cái gì ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock