Đồng nghĩa của action packed... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của action packed. ... Đồng nghĩa của busy action packed synonym
action packed nghĩa là gi.
action packed nghĩa là giFree Dictionary for word usage
action packed nghĩa là gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của actionsNghĩa là gì: actions
action /'ækʃn/. danh từ. hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm. a man of
action: con người hành động ...
Đồng nghĩa của packedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
packed. ...
Nghĩa là gì:
packed packed ... Đồng
nghĩa của
packed ...
Đồng nghĩa của activateNghĩa là gì: activate activate /'æktiveit/. ngoại động từ. (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động. (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ. (từ Mỹ,
nghĩa ...
Trái nghĩa của activateNghĩa là gì: activate activate /'æktiveit/. ngoại động từ. (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động. (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ. (từ Mỹ,
nghĩa ...
Đồng nghĩa của eventfulNghĩa là gì: eventful eventful /i'ventful/. tính từ. có nhiều sự kiện quan trọng. an eventful year: một năm có nhiều sự kiện quan trọng.
Đồng nghĩa của fast movingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Đồng
nghĩa của speedy Đồng
nghĩa của brisk Đồng
nghĩa của
action packed Đồng
nghĩa ...
Đồng nghĩa của self motivatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Đồng
nghĩa của full of life Đồng
nghĩa của
action packed Đồng
nghĩa của zestful.
Đồng nghĩa của bringNghĩa là gì: bring bring /briɳ/. (bất qui tắc) ngoại động từ brought/brɔ:t/. cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại. bring me a cup of tea: đem lại ...