Đồng nghĩa của against the lawCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
against the law. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
against ...
Trái nghĩa của againstNghĩa là gì:
against against /ə'geinst/. giới từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight
against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be
against ...
Trái nghĩa của against the lawCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
against the law. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của
against ...
Đồng nghĩa của illegalNghĩa là gì:
illegal illegal /i'li:gəl/. tính từ. không hợp pháp, trái luật. an ... Tính từ.
against the law unlawful prohibited banned illegitimate illicit ...
Trái nghĩa của illegalTrái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì:
illegal illegal /i'li:gəl/. tính từ. không hợp pháp, trái luật. an
illegal marriage: một đám cưới ...
Đồng nghĩa của againstNghĩa là gì:
against against /ə'geinst/. giới từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight
against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be
against ...
Đồng nghĩa của trespassNghĩa là gì: trespass trespass /'trespəs/. danh từ. sự xâm phạm, sự xâm lấn ... a trespass
against a
law: sự vi phạm một đạo luật. sự lạm dụng. the trespass upon ...
Đồng nghĩa của against the clockNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
against the clock. Phó từ ...
law Đồng
nghĩa của
against your will Đồng
nghĩa của agal Đồng
nghĩa của agama. An ...
barred from là gìNghĩa là gì: barred barred /'bærəl/. ... inadmissible forbidden prohibited banned proscribed unacceptable barred
illegal restricted
against the law illicit no-no ...
Đồng nghĩa của criminalNghĩa là gì: criminal criminal /'kriminl/. tính từ. có tội, phạm tội, tội ác. a criminal act: hành động tội ác; criminal
law: luật hình.