and then some Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
and then some.
and then some nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
and then some nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
go on then Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Talking his way out of this trouble was going to take all his wits
and then some.
Trái nghĩa của manyNghĩa là gì: many many /'meni/. tính từ more; most. nhiều, lắm. many people think so: nhiều người nghĩ như vậy. many a. hơn một, nhiều.
Đồng nghĩa của manyNghĩa là gì: many many /'meni/. tính từ more; most. nhiều, lắm. many people think so: nhiều người nghĩ như vậy. many a. hơn một, nhiều.
store away là gìNghĩa là gì: away away /ə'wei/ ... a plan in which one pays
some money down
and then pays the rest little by little and the store holds the article until ...
Đồng nghĩa của after thatAn
after that synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
business Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: big business big business ... She's business class
and then some!" ...
Đồng nghĩa của now and then... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của now
and then. ... Đồng
nghĩa của no-way Đồng
nghĩa của nowed see now
and then nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của thenNghĩa là gì:
then then /ðen/. phó từ. lúc đó, hồi ấy, khi ấy. he was a little boy
then: hồi ấy nó còn
là một cậu bé. rồi, rồi thì, sau đó. what
then?