as late as là gìFree Dictionary for word usage
as late as là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của lateNghĩa
là gì:
late late /leit/. tính từ latter, latest, last. muộn, chậm, trễ. to arrive too
late: đến trễ quá;
late at night: khuya lắm;
late in the year: ...
late date nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
late date nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
of late Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTrong thời (gian) gian gần đây; gần đây. Công chuyện về muộn của anh ấy bất được như ý muốn. Anh ấy có vẻ bất vui vì muộn. Tôi hy vọng bất có
gì sai.
Đồng nghĩa của lateNghĩa
là gì:
late late /leit/. tính từ latter, latest, last. muộn, chậm, trễ. to arrive too
late: đến trễ quá;
late at night: khuya lắm;
late in the year: ...
Trái nghĩa của laterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
later. ... Nghĩa
là gì:
later later ...
later Thành ngữ, tục ngữ ...
Contrario di late...
late trong tiếng anh phrase with slang "
late" từ trái nghĩa voi tu early latest 反対語
late antonim dari đồng nghia voi
late later that day nghĩa
là gì ...
better late than never Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Compare: HALF A LOAF IS BETTER THAN NONE. muộn còn hơn không. Việc xảy ra hoặc đạt được điều
gì đó mà một người mong muốn bị trì hoãn còn tốt hơn
là điều đó bất ...
Sinonim dari late... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari late. ... voi late
as late as là gì trai nghia voi tu late trai nghia cua tu late antonim late ...
Trái nghĩa của earlyNghĩa
là gì: early early /'ə:li/. tính từ. sớm, ban đầu, đầu mùa. an early riser: người hay dậy sớm; early prunes: mận sớm, mận đầu mùa ... Phó từ.
late ...