at a glance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesˈglance. ; chỉ với một cái nhìn thoáng qua: Nhìn thoáng qua
là anh ta có thể biết được điều
gì vừa xảy ra .. Xem thêm: ...
at first glance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... glance at great length at half mast at hand at heart at home at issue at it at large. English Vocalbulary. at first
glance là gì at first look là gì. An at ...
without a backward glance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: copper-
glance copper-
glance. danh từ. (khoáng chất) chancocit ... give thought to
glance at
glance down
glance off
glance over
glance over/through ...
Đồng nghĩa của glanceNghĩa
là gì:
glance glance /glɑ:ns/. danh từ. (khoáng chất) quặng bóng. copper
glance: quặng đồng ssunfua; lead
glance: galen. danh từ. cái nhìn thoáng qua, ...
Trái nghĩa của glanceNghĩa
là gì:
glance glance /glɑ:ns/. danh từ. (khoáng chất) quặng bóng. copper
glance: quặng đồng ssunfua; lead
glance: galen. danh từ. cái nhìn thoáng qua, ...
Đồng nghĩa của at first glance...
glance là gì at first look là gì. An at first glance synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary ...
at first look là gìFree Dictionary for word usage at first look
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... at first
glance Thành ngữ, tục ngữ · ngay từ cái nhìn đầu tiên · thoạt ...
Đồng nghĩa của glance atNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
glance at. Động từ. flip through leaf through peruse read scan skim feed graze nibble survey check over dip into ...
Đồng nghĩa của readNghĩa
là gì: read read /ri:d/. động từ read. đọc. to read aloud: đọc to; to read ...
glance perceive peruse skim unravel bury oneself in dip into flip through go ...
at first sight Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesat first
glance|at first sight|first
glance|first. adv. or adj. phr. After a ... Không có
gì là tốt hay trả toàn xấu như cái nhìn đầu tiên. Lưu ý: Bạn thường ...