at the point of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesat the point of Thành ngữ, tục ngữ · về điểm (đang làm điều
gì đó) · về điểm.
at this point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesnow, at this time At this
point in time, ten cases of AIDS have been reported. ... Tại thời (gian) điểm này, chúng tui
là đội bóng có thứ hạng tốt nhất ...
Đồng nghĩa của pointNghĩa
là gì:
point point /pɔint/. danh từ. mũi nhọn (giùi. ... the
point of the jaw; the
point: (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván).
at that point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTại thời (gian) điểm đó, chúng tui
là đội bóng được xếp hạng tốt nhất trong nước — nhưng sau đó chúng tui đã trải qua chuỗi 10 trận thua .. Xem thêm:
point ...
point in time Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesthis poit in time
là gì nghĩa
point in time
point of time
là gì. An
point in time idiom dictionary is a great resource for writers, students, ...
to the point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessay what is important, get to the
point When you make a speech, come to the
point ... như trong lời nhận xét của Cô ấy
là ngắn gọn và đi vào trọng tâm, ...
up to a point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTo some extent, somewhat, as in I can work weekends up to a
point, but after a month or so I ... Cụm từ này sử dụng
point với nghĩa
là "một vị trí xác định.
get the point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐể hiểu, lĩnh hội hoặc nắm bắt điều
gì đó. Ừ, con hiểu rồi mẹ ạ - con sẽ bất để xe đạp trên đường lái xe nữa. Đó
là lý do tại sao nó quan trọng.
at one point or another là gìFree Dictionary for word usage at one
point or another
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
take someone's point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Hiểu ai đó đang nói
gì, thừa nhận sự thật của những
gì ai đó vừa nói, ... chấp nhận tính hợp lệ của ý tưởng hoặc lập luận của ai đó. chủ yếu
là người Anh.