Dictionary be not allowed bằng nghĩa với gì

Loading results
Đồng nghĩa của not allowed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... của not another peep Đồng nghĩa của not answered be not allowed bằng nghĩa với gì.
Đồng nghĩa của allow
Nghĩa: allow allow /ə'lau/. ngoại động từ. cho phép để cho. allow me to help you: cho phép tôi được giúp anh một tay; smoking is not allowed here: ...
Đồng nghĩa của not permitted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An not permitted synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của permitted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của permitted. ... Nghĩa: permitted permit /'pə:mit/. danh từ.
Đồng nghĩa của banned
Phó từ. off limits not allowed not permitted off-limits ; Tính từ. barred disqualified debarred excluded expelled ; Tính từ. forbidden proscribed prohibited ...
Đồng nghĩa của forbidden
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của forbidden. ... Nghĩa: forbidden forbidden /fə'bid/.
Đồng nghĩa của should
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của should. ... Nghĩa: should should /ʃud, ʃəd, ʃd/. thời quá khứ của ...
Đồng nghĩa của not
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not. ... Nghĩa: not not /nɔt/. phó từ.
Đồng nghĩa của free
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của free. ... Nghĩa: free free /fri:/ tính từ.
balance the books Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... The cashier was not allowed to leave the bank until the manager balanced the books.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock