on fire Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: beacon
fire beacon
fire /'bi:kən'faiə/ (beacon_light) /'bi:kən'lait/ ... Be careful with the candle,you will set those curtains on
fire.
Đồng nghĩa của fireNghĩa
là gì:
fire fire /'faie/. danh từ. lửa, ánh lửa.
fire burns: lửa cháy; to strike
fire: đánh lửa; there is no smoke without
fire: không có lửa sao có ...
catch fire Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThe audience caught
fire at the speaker's words and began to cheer. ... 2 1994 Coloradoan Tôi bất nghĩ đây
là một thứ
gì đó sẽ trở thành một xu hướng.
fire breathing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: breathing breathing /'bri:ðiɳ/. danh từ. sự thở, sự hô hấp. hơi thở. hơi gió thoảng. (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi.
get on like a house on fire Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...If people get on like a house on
fire, they have a very close and good relationship. ... Khi tui giới thiệu Nicky với người bạn học cũ của mình
là Alex, ...
fire out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
fire out. ... Nghĩa
là gì: about about. độ, chừng; xung quanh; ...
in the line of fire Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: afire afire /ə'faiə/. tính từ & phó từ. cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng). to set something afire: đốt cháy vật
gì ...
Đồng nghĩa của firedNghĩa
là gì: fired
fire /'faie/. danh từ. lửa, ánh lửa.
fire burns: lửa cháy; to strike
fire: đánh lửa; there is no smoke without
fire: không có lửa sao có ...
fired up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... dụng giữa "
fire" và "up". Chà, đốt lên bình cà phê và kể cho tui nghe tất cả về cuộc hẹn của bạn đêm qua! 3. động từ Để châm một thứ
gì đó, điển hình
là ...
line of fire, in the Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIn the path of an an attack, as in Whenever Audrey and Jeff quarrel, I take care to get out of the line of
fire. This expression, dating from the mid-1800s, ...