on the rise Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesEnglish Vocalbulary. on the rise nghĩa là gì on the rise la gi
be on the rise là gì. An on the rise idiom dictionary is a great resource for writers, students ...
rise against là gìFree Dictionary for word usage
rise against
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của riseNghĩa
là gì:
rise rise /raiz/. danh từ. sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên. at
rise of sun (day): lúc mặt trời mọc ...
be on the rise là gìFree Dictionary for word usage
be on the rise là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của risesNghĩa
là gì:
rises rise /raiz/. danh từ. sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên. at
rise of sun (day): lúc mặt trời mọc ...
Đồng nghĩa của riseNghĩa
là gì:
rise rise /raiz/. danh từ. sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên. at
rise of sun (day): lúc mặt trời mọc ...
Đồng nghĩa của give rise to...
rise là gì give rise to nghĩa là gì. An give rise to synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary ...
Đồng nghĩa của risingNghĩa
là gì:
rising rising /'raiziɳ/. danh từ. sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy. to like early
rising: thích dậy sớm. sự mọc (mặt trời, mặt trăng...).
từ trái nghĩa với từ leo trèo là từ nàoNghĩa
là gì:
rise rise /raiz/. danh từ. Trái nghĩa của climb. Cùng học tiếng ...
rise rise 反対
rise 反意語 shine 英語 反対語 contrario to
rise rise反义词 từ ...
Đồng nghĩa của rise and fallNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
rise and fall. Động từ. heave throb palpitate swell surge undulate balloon belly bloat bounce bulge pitch ripple ...