Dictionary be on your toes đồng nghĩa với

Loading results
Đồng nghĩa của on your toes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on your toes.
Trái nghĩa của on your toes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on your toes.
be on your toes đồng nghĩa với
Free Dictionary for word usage be on your toes đồng nghĩa với, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
nghĩa be on your toes
Free Dictionary for word usage dong nghia cua be on your toes, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ...
Đồng nghĩa của keep on one s toes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Đồng nghĩa của keep one's nose to the grindstone Đồng nghĩa của keep ...
Đồng nghĩa của alert
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của alert. ... to put on the alert: đặt trong tình trạng báo động.
Đồng nghĩa của take care
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take care.
Đồng nghĩa của grinning
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to be always on the grin: lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở.
Đồng nghĩa của wary
... users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của wary ...
step on toes Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ step on toes. ... ready, alert I have to be on my toes in her class.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock