Đồng nghĩa của better luck next time...
better luck next time. ... time
là gì better luck next time co thanh ngu, ca dao viet
la. An better luck ...
Đồng nghĩa của better - Synonym of impulsivekhoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) he is not well yet: anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ. to be
better off.
Đồng nghĩa của better life - Synonym of overhastyNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của better life. Từ gần nghĩa. better-looking
better luck next time better-made better-mannered betterment ...
Đồng nghĩa của bettering - Synonym of overhastykhoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) he is not well yet: anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ. to be
better off.
Đồng nghĩa của better known asNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
better known as. Abbreviation ...
luck next time Đồng nghĩa của betterment Đồng nghĩa của
better off Đồng nghĩa ...
better half Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
better half Thành ... "
This is my
better half, Mary," said Joe. (one's) ...
luck next time better mousetrap, (if one can) build ...
Đồng nghĩa của bad luck - Synonym of impulsiveNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của bad luck. Thán từ. commiserations never mind
better luck next time hard luck sorry ... time hardship setback ...
Trái nghĩa của betteringkhoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) he is not well yet: anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ. to be
better off.
somebody Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
better next time by giving them hot dogs and ice cream. John made a good dive into the water, but Bob went him one
better by diving in backwards. somebody ...
have it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesas
luck is sometimes good and sometimes bad By the
time we arrived, as
luck ... I must have the whole matter out with her
next time I see her. ... Để khẳng định ...