beyond the limit nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
beyond the limit nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của beyond comprehension... của
beyond grasp Đồng
nghĩa của
beyond human Đồng
nghĩa của
beyond limit beyond comprehension
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, ...
over the edge Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
over the ...
Beyond a assertive
limit, threshold, goal, or quota.
Đồng nghĩa của controlNghĩa là gì: control control /kən'troul/. danh từ. quyền hành, quyền lực, ... to lose control
over one's car: không còn điều khiển nổi cái xe nữa.
beyond Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
beyond beyond /bi'jɔnd/. phó từ. ở xa, ở phía bên kia. giới từ. ở bên kia. the sea is
beyond the hill: biển ở bên kia đồi. quá, vượt xa hơn.
beyond measure Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... formal So much that it can not be measured or figured without any
limits.
point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... agree to something
beyond the limit of what is normally allowed I think it is ...
Đồng nghĩa của excelNghĩa là gì: excel excel /ik'sel/. ngoại động từ (+ in, at). hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...) to others in courage: trội hơn người khác về mặt dũng ...
line in the sand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... If you draw a line in the sand, you establish a
limit beyond which things will be ...
Đồng nghĩa của tabooNghĩa là gì: taboo taboo /tə'bu:/ (tabu) /tə'bu:/ danh từ. điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ. under [a] taboo: bị cấm kỵ. tính từ. bị cấm kỵ, bị cấm đoán.