Đồng nghĩa của bitchyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... at Đồng
nghĩa của
bite back Đồng
nghĩa của
bite into Bitch bitchy bitches
là gì.
bite someone's head off, to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
bite ... a lunch, a snack We can grab a
bite to eat at the arena.
bite the biscuit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: biscuit biscuit /'biskit/ ...
bite the biscuit Thành ngữ, tục ngữ ...
bite down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: adown adown /ə'daun/ ...
bite down Thành ngữ, tục ngữ ... try harder,
bite the bullet If you bear down a little, you can graduate this year.
bit by bit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
bit by
bit.
bite off more than one can chew, to Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
bite ... a lunch, a snack We can grab a
bite to eat at the arena.
bitch up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: abrupt abrupt /ə'brʌpt/. tính từ. bất ngờ, đột ngột; vội vã. an abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ; an abrupt departure: sự ra đi vội vã (đột ngột).
knock something into a cocked hat Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Nghĩa là gì: aliphatic aliphatic /,æli'fætik/ ... repay kindness with wrong My niece is
biting the hand that feeds her if she keeps abusing the help that ...
put some reverse English on it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put some reverse ...
Nghĩa là gì: 7-
bit ASCII code 7-
bit ASCII code.
Đồng nghĩa của take the bull by the hornsĐồng
nghĩa của take the bull by the horns. Động từ. take the plunge
bite the bullet grasp the nettle take the initiative ...