Dictionary bitterly cold là gì

Loading results
Trái nghĩa của bitterly cold
... điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bitterly cold. ... Trái nghĩa của bittersweet nghĩa của từ bitterly cold bitterly cold là gì.
Đồng nghĩa của bitter
Nghĩa là gì: bitter bitter /'bitə/ ... bitter sarcasm: lời chế nhạo chua cay; bitter remark: lời phê bình gay gắt; bitter fighting: sự đánh nhau ác liệt.
Trái nghĩa của bitter
Nghĩa là gì: bitter bitter /'bitə/. tính từ & phó từ. đắng. cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết. bitter disappointment: sự thất vọng cay đắng ...
Đồng nghĩa của bitter enemy
... cold Đồng nghĩa của bittern Đồng nghĩa của bitterness. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bitter ...
Đồng nghĩa của cruel
Nghĩa là gì: cruel cruel /'kruili/. tính từ. độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn. cruel fate: số phận phũ phàng.
Đồng nghĩa của hard
Nghĩa là gì: hard hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn. hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp. hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).
Đồng nghĩa của cold
Nghĩa là gì: cold cold /kould/. tính từ. lạnh, lạnh lẽo, nguội ... a cold greeting: sự đón tiếp lạnh nhạt; a cold look: cái nhìn hờ hững lạnh nhạt.
Đồng nghĩa của keen
Nghĩa là gì: keen keen /ki:n/. danh từ. bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len). nội động từ. hát bài hát tang. than van ai oán, than khóc thảm ...
Đồng nghĩa của keenness
Nghĩa là gì: keenness keenness /'ki:nnis/. danh từ. sự sắc bén, sự sắc nhọn. sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh). sự chói (ánh sáng...).
cream Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: cold cream cold cream /'kould'kri:m/. danh từ. kem (thoa mặt) ... to complain bitterly; to complain unduly. (Slang.)
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock