blood and guts nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
blood and
guts nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của blood and guts... của
blood corpuscle
blood and
guts nghĩa là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
blood and
guts ...
Đồng nghĩa của bloodNghĩa là gì:
blood blood /blʌd/. danh từ. máu, huyết. nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu. to thirst for
blood: khát máu.
blood is thicker than water Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ...
blood relationships are stronger than a marriage ceremony "When my wife ...
blood, sweat, and tears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
blood, sweat, and tears.
Đồng nghĩa của flow outremove contents clear consume deplete discharge drain drink dump escape evacuate exhaust gut purge run out unload vacate decant disgorge ebb eject expel ...
Đồng nghĩa của put in workput on work
nghĩa là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của put in work ...
My mama didn't raise no dummy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ My mama didn't raise no dummy. ...
Nghĩa là gì: dummy dummy /'dʌmi/. danh từ. người nộm, người rơm, ...
have a ball Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a ball.