Trái nghĩa của boredom... to
tears Trái nghĩa của borehole out of
boredom là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
boredom ...
Đồng nghĩa của boredNghĩa
là gì:
bored bore /bɔ:/ danh từ. lỗ khoan (dò mạch mỏ). nòng (súng); cỡ nòng (súng). động từ. khoan đào, xoi. to
bore a tunnel through the mountain: ...
bore Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesAlso,
bore to tears or
bore stiff or
bore the pants off. Weary someone through extremely dull talk or uninteresting action. For example, Sam was
bored stiff by ...
Đồng nghĩa của boring... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
boring. ... Nghĩa
là gì:
boring boring /'bɔ:riɳ/ ...
boring Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của boring... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
boring. ... Nghĩa
là gì:
boring boring /'bɔ:riɳ/ ...
boring Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của boreNghĩa
là gì:
bore bore /bɔ:/ danh từ. lỗ khoan (dò mạch mỏ). nòng (súng); cỡ nòng (súng). động từ. khoan đào, xoi. to
bore a tunnel through the mountain: ...
born and raised Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... pants off (of) (one)
bore the pants off of
bore through
bore through (someone or something)
bore to death
bore to death/
tears, ... born and raised
là gì.
反义词boredom相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
boredom. ... rigid 反义词
bored stiff 反义词
bored to death 反义词
bored to tears 反义词borehole out of
boredom là gì.
Synonym of boringa person who evokes
boredom a high wave (often dangerous) caused by tidal flow ... nghia cua tu
boring từ trái với từ boting
là từ
gì contrario di
boring ...
Antonym of boringa person who evokes
boredom a high wave (often dangerous) caused by tidal flow ... nghia cua tu
boring từ trái với từ boting
là từ
gì contrario di
boring ...