Đồng nghĩa của bring out... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bring out. ... của bring pressure upon Đồng nghĩa của bring round
bring out nghia la gi.
bring out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesDifficulties can bring out a person's best qualities. ... The teacher helped to bring out the meaning of the poem. ...
bring out nghia la gi.
Trái nghĩa của bringNghĩa là gì:
bring bring /briɳ/. (bất qui tắc) ngoại động từ
brought/brɔ:t/. cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại.
bring me a cup of tea: đem lại ...
Đồng nghĩa của to bring outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của to
bring out.
Đồng nghĩa của bring offCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
bring off.
Đồng nghĩa của bring forth... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
bring forth. ... home the groceries Đồng
nghĩa của
bring home to
bring forth
nghia la gi.
Đồng nghĩa của bring round... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của bring round. ...
bring out into the open Đồng
nghĩa của bring pressure to bear Đồng
nghĩa ...
Đồng nghĩa của bring into play... điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
bring into play. ... của resort to Đồng
nghĩa của live
out bring (something) into play
là gì ...
Đồng nghĩa của bring forwardCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
bring forward.
Đồng nghĩa của publishissue put out
bring out print distribute circulate have printed announce broadcast declare disclose produce promulgate publicise publicize report ...