bring to mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesaccompany · ghi nhớ lại · nhớ lại · mang / gọi
ai đó / điều
gì đó để
ˈmind · mang lại.
bring against là gìFree Dictionary for word usage
bring to bear
nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
bring to mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases. Tôi biết rằng đó ...
Đồng nghĩa của mindNghĩa là gì:
mind mind /maind/. danh từ. tâm, tâm trí, tinh thần.
mind and body ... to call (
bring) something to
mind: nhớ lại một cái
gì. sự chú ý, sự chủ tâm ...
Trái nghĩa của mindNghĩa là gì:
mind mind /maind/. danh từ. tâm, tâm trí, tinh thần.
mind and body ... to call (
bring) something to
mind: nhớ lại một cái
gì. sự chú ý, sự chủ tâm ...
have a lot on mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...bring to mind. recall something Her perfect acting
brought to mind some of the ... i have a lot on my
mind nghia la gi Have a lot on his
mind nghĩa là gì. An ...
bring (one) to (one's) senses Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: senses sense /sens/. danh từ. giác quan. the five senses: ngũ quan ... out of one's head/
mind/senses. acting in a crazy way行为疯狂;特别地. He must ...
pass through(one's) mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: absent-minded absent-minded /'æbsənt'maindid/. tính từ. lơ đãng ...
bring to mind. recall something Her perfect acting
brought to mind some of the ...
Đồng nghĩa của imageNghĩa là gì: image image /'imidʤ/. danh từ. hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...) read image: ảnh thực; virtual image: ảo ảnh.
Đồng nghĩa của bring backNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
bring back. Động từ. evoke recall
bring to mind summon up reawaken stir up rekindle renew ...
nghĩa của
bring ...
Đồng nghĩa của visionNghĩa là gì: vision vision /'viʤn/. danh từ. sự nhìn; sức nhìn. field of vision ...
mind spitball see daylight diagramming get through one's head fancy ...