bum out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbum out Thành ngữ, tục ngữ · 1. Chán nản, buồn bã, chán nản, như trong Anh ấy vừa thực sự kiệt sức kể từ khi bạn gái của anh ấy chuyển đến California. · 2. Bực ...
Đồng nghĩa của bum out... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bum out. ... Đồng nghĩa của bumper Đồng nghĩa của bumper sticker
bummed out là gì.
Antonym of bummed out... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of bummed out. ... of bummer Antonym of bumming Antonym of bumoff Antonym of bum out
bummed out là gì.
同义词bummed out相似词典,不同的措词,同义词,成语同义词
bummed out.
Trái nghĩa của aboveNghĩa
là gì: above above /ə'bʌv/. phó từ. trên đầu, trên đỉnh đầu. clouds are drifting above: mây đang bay trên đỉnh đầu.
Đồng nghĩa của mourningNghĩa
là gì: mourning mourning /'mɔ:niɳ/ ... mặc đồ tang; to go into mourning: để tang; to go
out of mourning; to leave off mourning: hết tang.
pass a bum check Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: automatic check automatic check. (Tech) kiểm (tra) tự động. pass a
bum check Thành ngữ, tục ngữ ... inquire, find
out about Check it
out.
Đồng nghĩa của down and out... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của down and
out. ... weeping bad
bummed out cast-down crestfallen crummy disconsolate down in ...
Trái nghĩa của happierNghĩa
là gì: happier happy /'hæpi/. tính từ. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao). I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận ...
Đồng nghĩa của rattledNghĩa
là gì: rattled rattle /rætl/. danh từ. cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con). (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông).