의 반의어 buns유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
buns. ... Antonyms for dud 의 반의어 Antonyms for can 의 반의어 Antonyms for behind
buns nghĩa là gì.
의 의미 buns유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어
buns. ... bunny grub bunny slope
buns Bunsen burner bunt bunted bunting bunts bunya bunyip buoy
buns nghĩa là gì.
around here Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: adhere adhere /əd'hiə/ ... (từ cổ,
nghĩa cổ) tán thành, đồng ý ... come here quickly, on the double Wade, get your
buns over here and sign your ...
work of art Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTheo
nghĩa đen, bất kỳ sự sáng làm ra (tạo) nào
là kết quả của trí tưởng ... cho rằng đây
là một tác phẩm nghệ thuật, nhưng tất cả những
gì tui thấy chỉ
là ...
work your ass off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... work very hard, work my
buns off Why do you work your ass off for such a ...
you must be new here Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: adhere adhere /əd'hiə/. nội động từ ... come here quickly, on the double Wade, get your
buns over here and sign your name.
work up a sweat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđổ mồ hôi công sức. 1. Theo
nghĩa đen, đổ mồ hôi do hoạt động thể chất gắng sức. Ping pong thực sự
là một bài tập thể dục tuyệt cú ...
work Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... work hard every day, work your ass off I work my
buns off while he sits ...
get your hands dirty Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...get your hands dirty
là gì. An get your hands dirty idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
get your kicks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get your kicks.