Đồng nghĩa của burn outĐồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
burn out. Động từ. exhaust break down wear out tyre tire fatigue flag run down become ...
Đồng nghĩa của burnNghĩa là gì:
burn burn /bə:n/. danh từ. (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối. danh từ. vết cháy, vết bỏng. (bất qui tắc) ngoại động từ
burnt,
burned.
burst into tears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesburn the midnight oil burn up burn up the road
burn-
out burnt ... English Vocalbulary. burst into tears bằng broke burst into tear
là gì burnt into từ đồng
nghĩa ...
burn Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: afterburner afterburner /'ɑ:ftə,bə:nə/. danh từ. (hàng không) ...
là gì burn 反意語
burn antonym. An
burn idiom dictionary is a great resource for ...
burning Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: burning burning /'bə:niɳ/. danh từ. sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự ...
burnout burnout power burnouts burns burnsides burnt burp burped torching
là gì ...
Trái nghĩa của burnNghĩa là gì:
burn burn /bə:n/. danh từ. (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối. danh từ. vết cháy, vết bỏng. (bất qui tắc) ngoại động từ
burnt,
burned.
의 동의어 burnt out... burn to the ground 의 동의어
burnt out 의 동의어 burnt sienna 의 동의어 burnt to a crisp 의 동의어 burnt up 의 동의어 burn up
burnt out nghĩa là gì. An burnt ...
Đồng nghĩa của burn the candle at both endsNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của burn the candle at both ends ... burn to the ground Đồng
nghĩa của
burnt out Đồng
nghĩa của
burnt out. An burn ...
Đồng nghĩa của burn the midnight oilNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của burn the midnight oil. Động từ ...
nghĩa của
burnt out Đồng
nghĩa của
burnt out Đồng
nghĩa của burnt sienna. An ...
Trái nghĩa của restoredNghĩa là gì: restored restore. phục hồi, xây dựng lại. Trái
nghĩa của restored ...
out washed
out worn
down spent played-
out clichéd · Đồng
nghĩa của restored.