Dictionary burst forth nghia la gi

Loading results
burst forth nghia la gi
Free Dictionary for word usage burst forth nghia la gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của burst forth
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của burst forth. ... at the seams Đồng nghĩa của bursting forth burst forth nghia la gi.
Đồng nghĩa của burst
Nghĩa là gì: burst burst /bə:st/. danh từ. sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom). sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên. a burst of energy: sự gắng sức.
Đồng nghĩa của bursting
Nghĩa là gì: bursting bursting. tính từ. ngập tràn. bursting with joy: vui sướng tràn ngập. thiết tha vô cùng. I'm bursting to tell you: Tôi thiết tha vô ...
Đồng nghĩa của burst into tears
An burst into tears synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
burst into tears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ burst into tears.
Đồng nghĩa của burst into
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của burst into. ... nghĩa của bursting forth Đồng nghĩa của bursting to Đồng nghĩa của burst in ...
burst at the seams Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ burst at the seams.
Trái nghĩa của burst apart
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của burst apart. ... Từ gần nghĩa. burst bubble bursten burster burst forth ...
Đồng nghĩa của spring up
appear emerge pop up come into existence mushroom develop burst forth crop up arrive arise happen begin commence erupt explode occur set in start come out ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock