Đồng nghĩa của as a resultCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của as a
result.
Đồng nghĩa của result fromCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
result from.
Đồng nghĩa của becauseCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của because. ...
cụm từ cùng nghĩa because because cùng nghĩa từ cùng nghĩa vơus ...
Đồng nghĩa của causeNghĩa là gì: cause cause /kɔ:z/. danh
từ. nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and
effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân ...
Đồng nghĩa của due toCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
due to.
Synonyme de as a result... result 同義語 as a result 동의어 as a result 言い換え
các cụm từ đồng nghĩa as a result từ đồng nghĩa với as a result đồng nghĩa với as a result as a result ...
Đồng nghĩa của result inCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
result in.
Đồng nghĩa của believeNghĩa là gì: believe believe /bi'li:v/. động
từ. tin, tin tưởng. to believe in something: tin tưởng ở ai. cho rằng, nghĩ rằng. I believe him to be sincere: ...
Đồng nghĩa của lead toCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lead to.
Đồng nghĩa của product...
result returns synthetic upshot yield spinoff · Trái nghĩa của product ... dong nghia voi product poduct đồng nghĩa producible反対語
cụm từ đồng nghĩa production.