các từ đồng nghĩa với chấn độngFree Dictionary for word usage
các từ đồng nghĩa với chấn động, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của shineCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của shine. ... (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự
chấn động dư luận.
Trái nghĩa của shineCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của shine. ... (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự
chấn động dư luận.
Đồng nghĩa của salaryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
chân tay và một
số nhân viên làm việc
chân tay để đổi lấy cung lao
động ...
Antonym of shine... Antonym of shines Antonym of shine some light on Antonym of shine up to Antonym of shingle
CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI CHẤN ĐỘNG shineの反対 shine 同義語.
Đồng nghĩa của tripCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của trip. ... sự ngáng, sự ngoéo
chân; cái ngáng, cái ngoéo
chân.
shine Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... asininity
CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI CHẤN ĐỘNG shineの反対 shine 同義語. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ...
Đồng nghĩa của manualNghĩa là gì: manual manual /'mænjuəl/. tính
từ. (thuộc) tay; làm
bằng tay. manual labour: lao
động chân tay; manual workers: những người lao
động chân tay ...
out of proportion Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Đó chỉ là một cơn
chấn động nhỏ, thậm chí bất phải là một trận động đất thích hợp, ...
Đồng nghĩa của extendCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Nghĩa là gì: extend extend /iks'tend/. ngoại
động từ. duỗi thẳng (tay,
chân.