Dictionary các từ đồng nghĩa với house

Loading results
Đồng nghĩa của house
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... to make a House: đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội ...
các từ đồng nghĩa với house
Free Dictionary for word usage các từ đồng nghĩa với house, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của housework
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của housework.
Đồng nghĩa của household
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... household gods: các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết ...
Đồng nghĩa của apartment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình).
Đồng nghĩa của the hotel
Danh từ. bar greasy spoon guesthouse hostel house inn lodge lodging lodging house motel pub resort tavern transport cafe auberge B & B bed and breakfast ...
Đồng nghĩa của discount house
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discount house.
Đồng nghĩa của communal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... communal land: đất chung, đất công; communal house: nhà công cộng; đình (làng).
Đồng nghĩa của tiny
Nghĩa là gì: tiny tiny /'taini/. tính từ. nhỏ xíu, tí hon, bé tí. a tiny bit: một chút, chút xíu. Đồng nghĩa của tiny. Danh từ. rathole lean to summer house ...
Trái nghĩa của finance house
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... có thể huy động các nguồn tiền từ vốn của riêng mình, thông qua việc tiếp nhận ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock