Dictionary các từ đồng nghĩa với percentage

Loading results
Đồng nghĩa của percentage
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... onlt a small percentage of his books are worth reading: chỉ một tỉ lệ nhỏ ...
Đồng nghĩa của proportion
Nghĩa là gì: proportion proportion /proportion/. danh từ. sự cân xứng, sự cân đối. in proportion to: cân xứng với; out of proportion to: không cân xứng với.
Đồng nghĩa của percent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của percent.
Đồng nghĩa của rate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của rate.
percentage Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ percentage.
Đồng nghĩa của income
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của income.
Đồng nghĩa của fraction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: fraction fraction /'frækʃn/. danh từ. (toán học) phân số.
Đồng nghĩa của portion
Nghĩa là gì: portion portion /'pɔ:ʃn/. danh từ. phần, phần chia. phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn). của hồi môn. số phận, số mệnh.
Đồng nghĩa của population
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của population. ... Nghĩa là gì: Population Population. (Econ) Dân số ...
Đồng nghĩa của contain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... whisky contains a large percentage of alcohol: rượu uytky chứa một lượng ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock