Đồng nghĩa của very badCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
very bad.
các từ đồng nghĩa với very badFree Dictionary for word usage
các từ đồng nghĩa với very bad, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của very badCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
very bad.
Đồng nghĩa của badCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
bad.
Đồng nghĩa của very bigCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
very big.
Đồng nghĩa của veryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
very.
Trái nghĩa của badCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
bad.
love Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... liking
very much, loving He has been in love with his girlfriend ever since he met ...
Antonym des very bad... Verschiedene Wortlaut, Synonyme, Idiome für Antonym des very bad. ... artinya
các từ đồng nghĩa với very bad Artinya very bad bad word artinya very bad ...
Đồng nghĩa của uglyNghĩa là gì: ugly ugly /'ʌgli/. tính
từ. xấu, xấu xí. as ugly as sin: xấu như ma; to grow ugly: xấu đi. xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news: tin xấu ...