raise the roof Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ raise the
roof. ... Các cổ động viên vừa nâng cao mái nhà khi đội
của họ giành chức không địch lần đầu tiên ...
go through the roof Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Khi khu phố
của chúng tui được giới thiệu trong chương trình nổi tiếng đó, giá nhà vừa tăng qua mái nhà .. Xem thêm: go, mui, qua ...
hit the roof Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ hit the
roof.
went through the roof Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Sau khi khu phố
của chúng tui được giới thiệu trong chương trình nổi tiếng đó, giá nhà vừa tăng vọt.. Xem thêm: go, nóc, hết ...
over one's head Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesA shelter, especially a home, as in I can barely afford to put a
roof over my head, my salary is so low. trên đầu (
của một người). 1. Quá phức tạp để có thể ...
Đồng nghĩa của receiveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của receive. ... Trái nghĩa
của receive · receive
Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của flipquất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi
câu). nội động từ. bật bật ngón tay ... Đồng nghĩa
của flip ... Trái nghĩa
của flip · flip
Thành ngữ, tục ngữ ...
nine lives Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesA cat can move so fast and jump so well that he seems to escape being killed many times. We thought our cat would be killed when he fell from the
roof of the ...
close shave Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesI nearly fell off the
roof when I was working there. ... Bộ sưu tập 1523
câu ngạn
ngữ của Erasmus có
câu: “Anh ấy cạo râu rất nhanh”, nghĩa là anh ấy yêu ...
Đồng nghĩa của flatCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của flat. ... Trái nghĩa
của flat · flat
Thành ngữ, tục ngữ ...