Dictionary cụm từ đồng nghĩa visit

Loading results
Đồng nghĩa của visit
Đồng nghĩa của visit ; Danh từ. appointment break call ; Động từ. call call on frequent ; Động từ. attack bother haunt ...
Đồng nghĩa của visited
Nghĩa là gì: visited visit /'vizit/. danh từ. sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a visit: đến thăm người nào.
Trái nghĩa của visit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của visit. ... cụm từ visit 反対語 go to 同義語 đồng nghia với visit tu dong nghia ...
visit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ visit.
Đồng nghĩa của travel
Nghĩa là gì: travel travel /'træveil/. danh từ. sự đi du lịch; cuộc du hành. to go on a travel: đi du lịch, du hành. sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của ...
Synonym of visit
... cụm từ đồng nghĩa visit visit同義詞 visit synonim sinonim dari visit visited ... visit đồng nghia voi tu viếng thăm từ đồng nghĩa với visits. An visit synonym ...
Đồng nghĩa của pay a visit to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pay a visit to.
Đồng nghĩa của visitor
... nghĩa của visitors' book Đồng nghĩa của visit someone Đồng nghĩa của vis major ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
Antonim dari visit
... cụm từ đồng nghĩa visit visit同義詞 visit synonim sinonim dari visit visited ... visit đồng nghia voi tu viếng thăm từ đồng nghĩa với visits. An visit antonym ...
Sinonim dari visit
... visit 英語 同義語 visit 招待 同義語 đồng nhĩa với visit cụm từ visit 反対語 go to 同義語 đồng nghia với visit tu dong nghia voi visit phrasal verb dong nghia ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock