late Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestoo much to do,
cannot do any more I'm busy writing exams. My plate is full.
relate to that. know about that, have experienced that He said he was afraid to ...
Sinonim dari relate to... dari relating to idiom relate to
can'
t relate là gì. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari relate to ...
make a case that Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesa person who helps to do something bad Jane said she
didn'
t want to be a party ... Để nêu lý do tại
sao điều
gì đó nên được thực hiện hoặc
là hoặc nên làm ...
take it that Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesa person who helps to do something bad Jane said she
didn'
t want to be a ... all
related things, other similar topics They were talking about UFO's and all ...
Đồng nghĩa của useNghĩa
là gì: use use /ju:s/. danh từ. sự dùng; cách dùng ... to have the use of something: được quyền dùng cái
gì. năng lực sử dụng.
Đồng nghĩa của concernNghĩa
là gì: concern concern /kən'sə:n/. danh từ. (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới. that has no concern with the question: cái đó không có liên ...
reject out of hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...reject without thinking, throw away quickly If the apples aren'
t from B.C. ... từ chối hoặc từ chối
ai đó hoặc điều
gì đó ngay lập tức mà bất
cần thảo luận ...
Đồng nghĩa của repeatNghĩa
là gì: repeat repeat /ri'pi:
t/. danh từ. (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại. (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả ...
Đồng nghĩa của impartNghĩa
là gì: impart impart /im'pɑ:
t/. nội động từ. (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án. ngoại động từ. truyền đạt, kể cho hay, phổ biến.
Đồng nghĩa của referto refer one's failure to...: quy sự thất bại
là ở tại... chuyển đến (
ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết. the matter must be referred ...