Dictionary caring nghĩa là gì

Loading results
Đồng nghĩa của caring
... caring nghĩa là gì caring contrario contrario di caring. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của caring ...
Trái nghĩa của caring
... caring nghĩa là gì caring contrario contrario di caring. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của caring ...
past caring Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
English Vocalbulary. past caring là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ past caring ...
be beyond caring Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... Nghĩa là gì: caring caring ... be beyond/past ˈcaring (about something).
beyond caring Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Bây giờ tui học sinh cuối cấp, vì vậy tui không quan tâm đến những các cô ... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beyond caring ...
Antonym of caring
Meaning: caring 'keərɪŋ. n. a loving feeling. adj. showing a care having or displaying warmth or affection feeling and exhibiting concern and empathy for ...
同义词caring
相似词典,不同的措词,同义词,成语同义词caring. ... 同义词cariogenic 同义词cariosity caring 反対 caring nghĩa là gì caring contrario contrario di caring.
反义词caring
... 反义词cariogenic 反义词cariosity caring 反対 caring nghĩa là gì caring contrario contrario di caring. - 相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词caring ...
caring 成语, slang phrases
... carline carling carload carload rate caring 反対 caring nghĩa là gì caring contrario contrario di caring. - 相似词典,不同的措词,同义词,成语成语caring ...
Đồng nghĩa của considerate
Nghĩa là gì: considerate considerate /kən'sidərit/. tính từ. ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác. to be considerate towards (to) someone: ân cần ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock