catch sight of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbắt gặp (ai đó hoặc điều
gì đó) · bắt gặp ai đó hoặc cái
gì · bắt gặp.
Đồng nghĩa của catch sight of... la gi thành ngữ accidentally caught sight of thanh ngu caught sight of
catch sight of là gì catch sight of đồng nghĩa tu dong nghia caught sight of. An catch ...
lose sight of Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslose
sight of Thành ngữ, tục ngữ · mất dấu (ai đó hoặc cái
gì đó) · mất dấu ai đó hoặc điều
gì đó · mất dấu.
Đồng nghĩa của caught sight ofNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
caught sight of. Động từ. caught a glimpse of got a view of glimpsed noticed perceived saw spotted. Từ gần nghĩa.
sight Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescatch sight of|catch|sight. v. phr. To see suddenly or unexpectedly. Allan caught ... sights
là gì. An sight idiom dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của sightcatch sight of spot espy see glimpse observe view behold discern distinguish ... sights
là gì. An sight synonym dictionary is a great resource for writers ...
Trái nghĩa của sightto
catch sight of somebody: nhìn thấy ai; to translate at sight: nhìn và dịch ... sights
là gì. An sight antonym dictionary is a great resource for writers ...
catch some rays Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
catch some rays Thành ngữ, tục ngữ.
catch some rays. have a sun bath, get a sun tan, bag some rays When we get to Hawaii, you ...
Đồng nghĩa của glimpseNghĩa
là gì: glimpse glimpse /glimps/. danh từ. cái nhìn lướt qua, cái nhìn ... Động từ. see
catch sight of glance at peek at peep at look at look briefly check ...
Đồng nghĩa của discernNghĩa
là gì: discern discern /di'sə:n/. động từ. nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...) (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt. to discern good and bad; ...