Dictionary chance of a lifetime là gì

Loading results
chance of a lifetime là gì
Free Dictionary for word usage chance of a lifetime là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của chance of a lifetime
... a lifetime là gì chance of a lifetime là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của chance of a lifetime ...
Đồng nghĩa của chances
Nghĩa là gì: chances chance /tʃɑ:ns/ ... the chance of a lifetime: cơ hội nghìn năm có một; to stand a good chance: được cơ hội thuận tiện ...
Đồng nghĩa của chance
Nghĩa là gì: chance chance /tʃɑ:ns/ ... the chance of a lifetime: cơ hội nghìn năm có một; to stand a good chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a chance: ...
chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: chance chance /tʃɑ:ns/ ... the chance of a lifetime: cơ hội nghìn năm có một ... a chance that will never occur again in one's lifetime.
Trái nghĩa của chance
Nghĩa là gì: chance chance /tʃɑ:ns/ ... the chance of a lifetime: cơ hội nghìn năm có một; to stand a good chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a chance: ...
fortune Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: fortune fortune /'fɔ:tʃn/ ... Everyone gets one good chance in a lifetime.
의 동의어 chance
의미: chance chance〔tʃæns, tʃáːns│tʃáːns〕 n., a., v. ━ n. 1 기회, 호기, 계기(⇒ opportunity [유의어]) ▷ the chance of a lifetime 일생에 다시 없을 좋은 ...
Антонимом chance
by chance - случайно by a lucky chance - по счастливой случайности by what chance? - какими судьбами? is he, by any chance, behind this scheme?
once more Idiom, Proverb, slang phrases
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb once more.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock