Dictionary check through là gì

Loading results
check through là gì
Free Dictionary for word usage check through là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của check through
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của check through.
Đồng nghĩa của check up on
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của check up on. ... Đồng nghĩa của check thoroughly Đồng nghĩa của check through Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của check
Nghĩa là gì: check check /tʃek/. danh từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque. danh từ. sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; ...
checks and balances Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
We depend on checks and balances in government to keep despots from seizing ... This arrangement was allowable through the Constitution of the United States ...
Đồng nghĩa của go through
Nghĩa là gì: go through go through. đi qua. thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ. được thông qua, được chấp nhận. the plan nust go through ...
keep in check Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
By prompt action the authorities managed to keep the disease in check.当局采取及时措施控制了疾病的蔓延。 luôn kiểm tra (ai đó hoặc thứ đó). Để hạn chế hoặc ...
Đồng nghĩa của test
Nghĩa là gì: test test /test/. danh từ. (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa). sự thử thách. to put on test: đem thử thách; to stand the test: chịu thử ...
Trái nghĩa của check
Nghĩa là gì: check check /tʃek/. danh từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque. danh từ. sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; ...
in check Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: built-in check built-in check ... under control, kept quiet or back The violence was kept in check by the police department and the army.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock