chew up là gìAn
chew up là gì synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của chewNghĩa
là gì:
chew chew /tʃu:/ danh từ. sự nhai. to have a
chew at something: nhai vật
gì. sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai. động từ.
Trái nghĩa của chewNghĩa
là gì:
chew chew /tʃu:/ danh từ. sự nhai. to have a
chew at something: nhai vật
gì. sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai. động từ.
chew Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
chew chew /tʃu:/ ... to have a
chew at something: nhai vật
gì ... chat We stayed
up very late last night
chewing the fat about our university ...
chew someone out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...A noun or pronoun can be acclimated amid "
chew" and "out." The bang-
up is absolutely activity to bite us out if he hears that we absent that big client.
chew away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa). away from home: xa nhà; to stand away from the rest: đứng cách xa những người ...
Trái nghĩa của chewsNghĩa
là gì:
chews chew /tʃu:/ danh từ. sự nhai. to have a
chew at something: nhai vật
gì. sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai.
Đồng nghĩa của rip upĐồng nghĩa của rip
up. Động từ. tear
up shred pull apart
chew up pull to pieces ...
Đồng nghĩa của chewyNghĩa
là gì: chewy chewy /'tʃu:i/ ... Đồng nghĩa của
chew over Đồng nghĩa của
chew the cud Đồng nghĩa của
chew the fat Đồng nghĩa của
chew the rag Đồng ...
chicken hearted Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: big-hearted big-hearted. tính từ. rộng lượng, hào hiệp ...