Dictionary chick in là gì

Loading results
chick magnet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: aclinic line = magnetic equator aclinic line = magnetic equator. (Tech) đường không từ khuynh, đường từ xích đạo ...
chicks before dicks Thành ngữ, tục ngữ
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chicks before dicks. ... Nghĩa là gì: dicks dick /dik/. danh từ, (từ lóng).
catch a flick là gì - Synonym of overwhelming
Free Dictionary for word usage catch a flick là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Nghĩa là gì: chick chick /tʃik/. danh từ. gà con; chim con. trẻ nhỏ. the ...
Đồng nghĩa của chicken - Synonym of abandoned
Nghĩa là gì: chicken chicken /'tʃikin/. danh từ. gà con; gà giò. thịt gà giò. (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con. he is no chicken: nó không còn trẻ nhỏ nữa.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock