chugged out nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
chugged out nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của chugNghĩa là gì:
chug chug /tʃʌg/. danh từ. tiếng bình bịch (của máy nổ). nội động từ. phát ra tiếng bình bịch. Đồng
nghĩa của
chug. Danh từ. ingestion. Động từ.
의 의미 chugchuckling chucks chuddar chuddies chuff chuffed chuffing chuffy chug chugalug chugged chugging chugs chukka chukkas chukker chukkers
chugged out nghĩa là gì ...
Đồng nghĩa của keep goingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... keep going
nghia la gi keep the moment going
nghia la gi keep going
có nghĩa là gì ...
Trái nghĩa của drinkNghĩa là gì: drink drink /driɳk/. danh từ. đồ uống, thức uống. solf drinks: đồ uống nhẹ (không có chất rượu); strong drinks: rượu mạnh.
Đồng nghĩa của continueNghĩa là gì: continue continue /kən'tinju:/ động từ. tiếp tục, làm tiếp. to continue one's narrative: tiếp tục câu chuyện; to be continued: còn tiếp nữa.
closet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... not hiding your sexual orientation or secret Jay decided to come
out of the closet ...
make a fool (out) of (someone or oneself) Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a fool (
out) of (someone or oneself)
full Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... as fast as you can go, flat
out, full tilt He was skating full
out, ...
Đồng nghĩa của chumNghĩa là gì: chum chum /tʃʌm/. danh từ. bạn thân. người ở chung phòng. new chum: (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến. nội động từ. ở chung phòng.