Dictionary class clown nghĩa là gì

Loading results
class clown nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage class clown nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Antonym of class clown
Antonym of wit Antonym of zany class clown nghĩa là gì. An class clown antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
class clown Idiom, Proverb, slang phrases
... Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb class clown. ... Learn more: class, clown Learn more: ... class clown nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của class
Nghĩa là gì: class class /klɑ:s/. danh từ. giai cấp. the working class: giai cấp công nhân; the peasant class: giai cấp nông dân. hạng, loại.
Đồng nghĩa của class act
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của class act. ... Đồng nghĩa của classed Đồng nghĩa của class enrollment class act là gì.
Đồng nghĩa của classic
Nghĩa là gì: classic classic /'klæsik/. tính từ. kinh điển. classic works: tác phẩm kinh điển. viết bằng thể văn kinh điển. cổ điển không mới (kiểu ăn mặc).
claw me, claw thee Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: lathee lathee /'lɑ:ti:/ (lathee) /lɑ:'ti:/ danh từ. gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-ddộ) ...
clap back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... Nghĩa là gì: aback aback /ə'bæk/ ... (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên.
Đồng nghĩa của country
Nghĩa là gì: country country /'kʌntri/. danh từ. nước, quốc gia. đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở. nhân dân (một nước). số ít vùng, xứ, miền; ...
arrange (something) with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... born to wealth and comfort, born rich The student in our history class was born ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock