Đồng nghĩa của classmates - Synonym of impulsiveNghĩa là gì: classmates classmate. danh từ. bạn cùng lớp. Đồng nghĩa của ... nghĩa của classy Đồng nghĩa của clast Đồng nghĩa của clastic
classmates nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của classy - Synonym of overhastyNghĩa là gì: classy classy /'klɑ:si/. tính từ. (từ ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của classless society Đồng
nghĩa của
classmate Đồng
nghĩa của
classmates ...
Đồng nghĩa của schoolchildrenNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của schoolchildren. Danh từ. pupils students scholars schoolkids schoolboys schoolgirls schoolmates
classmates ...
Đồng nghĩa của familiar - Synonym of impulsiveNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì ... Danh từ. friend coworker intimate well-wisher bedmate
classmate classmates analog confidant co-worker confidante ...
in the main Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. in the main Thành ... The letters were in the main from my old
classmates. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách ...
facts of life Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. facts of life ... Bill learned the facts of life from his
classmates.
opposite sex Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ opposite sex. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. opposite sex Thành ...
Đồng nghĩa của spare - Synonym of impulsiveNghĩa là gì: spare spare /speə/. tính từ. thừa, dư ...
classmate classmates standby fulsomeness spare part nimiety duplicate overkill superfluousness third wheel ...
look down on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. look down on Thành ... He looks down his nose at his
classmates'interest in Jazz. ... Mary looked down on her
classmates because ...
Đồng nghĩa của coordinate - Synonym of impulsiveNghĩa là gì: coordinate coordinate. (Tech) tọa độ ...
classmates repro fraternal twin analog duplicate ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của coopering Đồng
nghĩa ...