climbed up the tree nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
climbed up the tree nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của climbNghĩa là gì:
climb climb /klaim/. danh từ. sự leo trèo. vật trèo qua; vật phải trèo lên. ngoại động từ. leo, trèo, leo trèo. nội động từ. lên, lên cao.
Đồng nghĩa của climbNghĩa là gì:
climb climb /klaim/. danh từ. sự leo trèo. vật trèo qua; vật phải trèo lên. ngoại động từ. leo, trèo, leo trèo. nội động từ. lên, lên cao.
climb Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
climb climb /klaim/. danh từ. sự leo trèo. vật trèo qua; vật phải trèo lên. ngoại động từ. leo, trèo, leo trèo. nội động từ. lên, lên cao.
의 동의어 climb(
climbed, 《고어》 clomb[klóum]) vi. 1a 오르다, 등반하다; (특히 손발을 써서) <나무·사닥다리 등을> 기어오르다 ▷ 《climb+전+명》
climb up a mountain[ladder] ...
の反対語 climb類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語
climb. ... 語
climbing Synonyms of
climb climb 反対語
climb의 반대말
climbed up the tree nghĩa là gì.
의 반의어 climb(
climbed, 《고어》 clomb[klóum]) vi. 1a 오르다, 등반하다; (특히 손발을 써서) <나무·사닥다리 등을> 기어오르다 ▷ 《climb+전+명》
climb up a mountain[ladder] ...
Contrario di climb... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di climb. ... Synonyms of climb climb 反対語 climb의 반대말
climbed up the tree nghĩa là gì.
Sinonim dari climb... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari climb. ... Synonyms of climb climb 反対語 climb의 반대말
climbed up the tree nghĩa là gì.
come to naught Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... The dog's attempts to
climb the
tree after the cat
came to nothing.