Đồng nghĩa của commentNghĩa là gì:
comment comment /'kɔment/. danh từ. lời bình luận. to make
comments on an event: bình luận một sự kiện. lời chú giải, lời chú thích, ...
Đồng nghĩa của commerceCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của comment on Đồng nghĩa của
comments Đồng nghĩa của comment ...
Trái nghĩa của commentaryCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
commentary.
Trái nghĩa của comment onCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
comment on.
Đồng nghĩa của commercialCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của commercial.
Đồng nghĩa của commensurate... Đồng nghĩa của
comment Đồng nghĩa của commentary. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của commensurate ...
Đồng nghĩa của suicideNghĩa là gì: suicide suicide /'sjuisaid/. danh từ. sự tự tử, sự tự vẫn. to commit suicide: tự tử. hành động tự sát. to commit political suicide: phạm một ...
Trái nghĩa của commerceCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của commerce.
Đồng nghĩa của noteCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của note.
Đồng nghĩa của reviewCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của review.