Trái nghĩa của competeNghĩa
là gì:
compete compete /kəm'pi:t/. nội động từ. đua tranh, ganh đua, cạnh tranh. to
compete with someone in talent: đua tài với người nào; to
compete ...
Đồng nghĩa của competeNghĩa
là gì:
compete compete /kəm'pi:t/. nội động từ. đua tranh, ganh đua, cạnh tranh. to
compete with someone in talent: đua tài với người nào; to
compete ...
Đồng nghĩa của competitionNghĩa
là gì:
competition competition /,kɔmpi'tiʃn/. danh từ. sự cạnh tranh. trade
competition between two countries: sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước ...
Trái nghĩa của competitionNghĩa
là gì:
competition competition /,kɔmpi'tiʃn/. danh từ. sự cạnh tranh. trade
competition between two countries: sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước ...
Đồng nghĩa của competenceNghĩa
là gì: competence competence /'kɔmpitəns/ (competency) /'kɔmpitənsi/. danh từ. năng lực, khả năng. to have no competence for a task: không có đủ khả ...
Đồng nghĩa của competentNghĩa
là gì: competent competent /'kɔmpitənt/. tính từ. có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi. is he competent for that sort of work?
Đồng nghĩa của contestNghĩa
là gì: contest contest /kən'test/. danh từ. cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi. beyond contest: không thể tranh cãi vào đâu được nữa.
Trái nghĩa của competentNghĩa
là gì: competent competent /'kɔmpitənt/. tính từ. có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi. is he competent for that sort of work?
Trái nghĩa của competitiveNghĩa
là gì: competitive competitive /kəm'petitiv/. tính từ. cạnh tranh, đua tranh. competitive price: giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác).
Đồng nghĩa của rivalNghĩa
là gì: Rival Rival. (Econ) Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng). + Khi sự tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá làm giảm số lượng ...